Máy hàn cáp quang Sumitomo Z1C

Máy hàn cáp quang Sumitomo Z1C

Thông tin chung

  • Mã: Z1C
  • Giá: Liên Hệ
  • Hãng: Sumitomo
  • Xuất xứ: Nhật Bản
Liên hệ đặt hàng: (024) 3566 7858
Hỗ trợ: 0906 016 448

Máy hàn cáp quang Sumitomo Z1C là dòng máy hàn cáp quang đời mới của Sumitomo Electric (Nhật Bản). Máy hàn cáp quang Z1C được Sumitomo trang bị nhiều công nghệ và tính năng rất hữu dụng khi thi công hàn nối cáp quang như tiêu chuẩn IP52, khả năng chống sốc, chống bụi bẩn xâm nhập, màn hình cảm ứng,…

Đặc tính nổi bật:

  • Hàn nối cáp quang qua phương thức căn chỉnh lõi tự động (Core-to-Core Alignment)
  • Màn hình cảm ứng thân thiện với người sử dụng
  • Khả năng chống chịu cao với tiêu chuẩn IP52
  • Chống bụi chống, chống thấm nước, chống sốc
  • Hàn sợi 7 giây, gia nhiệt 28 giây
  • Trọng lượng nhẹ chỉ với 1.8kg (Chưa bao gồm pin)
  • Dung lượng pin lên tới 2300mAh (BU-11S)

Item

Type-Z1C

Yêu cầu sợi quang

Material

Silica glass

Profile types

SMF(ITU-T G.652, MMF(ITU-T-G.651), DSF(ITU-T-G653), NZDSF(ITU-T-G.655)

Đường kính cáp

Đường kính lớp phản xạ: 80 ~ 150um, Đường kính lơp bao bọc: 100 ~ 1000um

Kích cỡ sợi cáp

Lên tới 1000 um

Drop cable (2.0×3.1mm), Indoor cable(2.0×2.0mm)

Chiều dài sợi

6 ~ 16mm

10mm

Hiệu năng sử dụng cơ bản

Suy hao (Trung bình)

SMF: 0.02 dB, MMF: 0.01 dB, DSF: 0.04dB, NZDF: 0.04dB

Thời gian hàn sợi (Trung bình)

7 giây (Hàn nhanh), 7.5 giây (Hàn chuẩn SMF), 8 giây (Tự động)

Thời gian gia nhiệt (Trung bình)

28 giây

Thời gian sử dụng

100 chu kỳ

Phóng đại, chế độ hiển thị

Hai camera CMOS, 320X(zoom: 700x) Góc nhìn đơn lẻ X hoặc Y, 88X cho góc nhìn X và Y đồng thời

Các chương trình

Chương trình hàn

Max. 300

 

Chương trình gia nhiệt

Max.100

 

Tính năng

Đo suy hao mối hàn

 

Hình ảnh / Dữ liệu hàn

64 Hình ảnh / 10000 Kết quả hàn

Kiểm tra lực kéo căng

1.96N (200gf)

Attenuation splicing

Universal clamps for 250um, 900um

Reversible coating claps

Dual automatic independent heaters

User-selectable heater clamp operation

Onboard user training video

Automatic arc calibration

Automatically compensates for environmental condition changes

Arc test

Display of remaining Splice & heat cycles

Remote interactive maintenance

Kích thước / Trọng lượng

Kích thước

120 x 154 x 130mm (Chưa bao gồm vỏ chống sốc)

Trọng lượng

1.8kg (Chưa bao gồm pin), 2.0kg (Gồm pin)

Màn hình hiển thị

4.1” LCD Cảm ứng

Cổng kết nối

DC output

DC 12 V (for JR-6)

USB port

USB-2.0 (Mini-B type)

Lưu giữ liệu

SD/SDHC memory card

Nguồn cấp

AC input

100 ~ 240 VAC, 50/60Hz (ADC-1430)

DC input

10~15V

Thông số pin

Li-ion 11.1V, 2300mAh (BU-11S)

Điều kiện hoạt động

Độ cao: 0 ~ 6000m, -10 ~ + 50 độ C, Độ ẩm: 0 ~95% (non-condensing), Tốc độ gió: 15m/s

Điều kiện lưu kho

-40 ~ + 80 độ C, Độ ẩm: 0 ~95% (non-condensing), Pin: -20 ~ +30 độ C (Lâu dài)

Tuổi thọ điện cực

3000 làn hàn

Prev Next