Category |
Description |
Căn chỉnh |
IPAAS core to core alignment(Image pattern analysis alignment system)
|
Sợi quang hỗ trợ |
SM(ITU-T G.652), MM(ITU-T G.651),DS(ITU-T G.653),
NZDS(ITU-T G.655), ITU-T G.657
|
Tự động nhận dạng sợi quang |
SM(ITU-T G.652), MM(ITU-T G.651), DS(ITU-T G.653),
NZDS(ITU-T G.655),SM(ITU-T G.657 A2/B2),SM(ITU-T G.657 B3)
|
Kiểu hàn |
Đơn sợi
|
Kích thước sợi quang |
Đường kính lớp phủ: 80 ~ 150㎛, Đường kính vỏ sợi: 100 ~ 1000㎛
|
Chiều dài sợi hỗ trợ |
250㎛: 8~16mm
|
Chế độ hàn, gia nhiệt |
Chế độ hàn: 300, Chế độ gia nhiệt: 100
|
Suy hao trung bình |
SMF: 0.02dB, MMF: 0.01dB, DSF: 0.04dB, NZDSF: 0.04dB
|
Suy hao phản hồi |
> 60dB
|
Thời gian hàn sợi |
Splice: Typical 6sec(Quick mode)
|
Tính toán suy hao |
Có
|
Thời gian gia nhiệt |
Typical 9sec (IS-45 Sleeve, IS-60 mode)
Typical 13sec (IS-60 Sleeve, IS-60 mode)
|
Kích thước ống co nhiệt |
40mm, 45mm, 60mm (fiber), 32mm or 28mm (Connector)
|
Kết quả hàn |
The last 10,000 results to be stored in the internal memory.
(Image 10,000 results)
|
Lực kéo căng |
2N / 4.4N(Option)
|
Điều kiện hoạt động |
Độ cao: 0~5,000m so với mực nước biển, Nhiệt độ: -10℃~50℃, Độ ẩm: 0~95%, Sức gió: 15m/s, non-condensing, Chống bụi, chống nước, chống va đập
|
Điều kiện lưu kho |
Nhiệt độ: -40℃~80℃, Độ ẩm: 0~95%
|
Kích thước |
142(W) x163(L) x146(H)mm(Including rubber)
|
Trọng lượng |
2.0kg(Gồm pin: 2.5kg)
|
Chế độ quan sảt và hiển thị |
2 Camera CMOS và màn hình màu 4.3-inch với giao diện cảm ứng
|
Hiển thị và độ phóng đại sợi quang |
X or Y view : 220X, MAX : 700X
|
Nguồn cấp |
DC Lithium polymer battery(DC 14.8V, 6000mAh), 100~240V AC Adapter
|
Thời lượng pin |
300 Chu kỳ hàn và gia nhiệt liên tục
|
Tuổi thọ điện cực |
Trên 3.500 mối hàn liên tục
|
Kết nối |
USB, RCA, External Power(DC 12V Available for car cigar jack)
|