Bộ chuyển đổi quang điện 10/100Mbps (NTC) là sản phảm thuộc dòng bộ chuyển đổi quang điện NMC-110 Series, nó được sử dụng để truyền dẫn dữ liệu mạng ethernet sang tín hiệu cáp quang nhằm mục đích gia tăng khoảng cách truyền dẫn lên tới 100Km thay cho mạng cáp đồng hiện nay chỉ hỗ trợ tối đa 100m. Nó được sử dụng vào nhiều ứng dụng như mạng nội bộ, mạng internet cáp quang FTTx, hệ thống camera quan sát chuẩn IP, và các hệ thống hoạt động trên chuẩn Ethernet khác,…
Parameter | Specifications |
Tốc độ | 10/100Mbps |
Chuẩn | IEEE802.3 10Base-T Ethernet,IEEE802.3u 100Base-TX/FX Fast Ethernet, IEEE802.3x Flow control,IEEE802.1q VLAN,IEEE802.1p QoS,IEEE802.1d Spanning Tree |
Bước sóng hỗ trợ | 850nm/1310nm/1550nm |
Khoảng cách truyền | Multi-mode: 2 km; Single-mode:20~100km;
Category-5 twisted pairs: 100m |
Cổng | 1 cổng RJ45: Dùng cho cáp xoắn cat5 STP/UTP
1 cổng quang: MM: SC/ST/FC (fiber size: 50,62.5/125µm) SM: SC/ST/FC (fiber size: 9/125µm) |
Chế độ hoạt động | Media conversion, store-and-forward/cut-through |
Bảng địa chỉ MAC | 1K |
Buffer space | 1Mbit |
Flow control | Full duplex: flow control; Half duplex: back pressure |
Delay | Store-and-forward: 9.6μs; cut-through: 0.9μs |
BER | <19-9 |
MTBF | 100,000 hours |
LED indicator | PWR (power supply); FX LINK/ACT (optical link/action)
FDX (FX full duplex), TP LINK/ACT (twisted pairs link/action) TP 100 (100M transmission rate of twisted pairs), FX 100 (100M transmission rate of optical fiber) |
Power supply | DC5V 1A (external), AC220 0.5A/DC-48 (internal) |
Power consumption | <2W |
Operating temperature | -10~55ºC |
Operating humidity | 5%~90% |
Maintaining temperature | -40~70ºC |
Maintaining humidity | 5% ~ 90% non-condensing |
Dimensions | 26mm (H) * 70mm (W) * 94 mm (D) (external power supply) |
30mm (H) * 110mm (W) * 140 mm (D) ( internal power supply) |