Dây nhảy quang Singlemode được ứng dụng trong các hệ thống truyền dẫn đường trục hoặc các hệ thống có khoảng cách lớn để kết nối các thiết bị trong hệ thống mạng cáp quang với nhau. Nó có một số các loại đầu SC, FC, LC, ST, MT-RJ, MU, E2000, SMA. Ngoài ra có thể lựa chọn các loại cáp khác nhau như PVC, Riser, Plenum, OFNR, OFNP, LSZH (LSOH), 10Gig Aqua. Cùng với đó nó có hai loại dây simplex và duplex với các đường kính khác nhau mà thông dụng nhất là 0.9mm, 2.0mm và 3.0mm.
Ứng dụng:
Đặc tính nổi bật:
Thông số kỹ thuật
Parameters Test Condition | Multimode | Singlemode | |
Suy hao tiếp xúc | 0.85/1.3um or 1.31/1.55um |
≤0.3 |
≤0.3 |
Suy hao phản hồi | 0.85/1.3um or 1.31/1.55um |
≥35 |
≥50 (APC≥60) |
Interchangeability | Connect Randomly |
<0.2 |
<0.2 |
Vibration | 5~50Hz, 1.5mm Amplitude |
<0.1 |
<0.1 |
Tensile Strength | 0~15Kgf (0.9mm Exception) |
<0.1 |
<0.1 |
High Temperature | +85℃,During 100 Hours |
<0.2 |
<0.2 |
Low Temperature | -40℃,During 100 Hours |
<0.2 |
<0.2 |
Temperature Cycle | -40℃~+85℃,during 5 Cycles |
<0.2 |
<0.2 |
Độ ẩm | +25℃~+65℃,93%R.H, 100 hours |
<0.2 |
<0.2 |