Dây nhảy quang Multimode OM3 50/125 dùng cho việc truyền dẫn dữ liệu tốc độ cao với tốc độ 10Gbps với khoảng cách lên tới 550 m, và 40 Gbps và 100 Gbps lên tới 100m mà chuẩn OM1, OM2 không thể đáp ứng được.
Parameter
|
Unit
|
FC, SC, LC
|
ST, MU
|
MT-RJ, MPO
|
|||||||
SM
|
MM
|
SM
|
MM
|
SM
|
MM
|
||||||
PC
|
UPC
|
APC
|
PC
|
PC
|
UPC
|
PC
|
PC
|
UPC
|
PC
|
||
Insertion loss(typical)
|
dB
|
≤0.3
|
≤0.2
|
≤0.3
|
≤0.2
|
≤0.3
|
≤0.2
|
≤0.2
|
≤0.3
|
≤0.2
|
≤0.2
|
Return loss
|
dB
|
≥45
|
≥50
|
≥60
|
≥30
|
≥45
|
≥50
|
≥30
|
≥45
|
≥50
|
≥35
|
Operating wavelength
|
nm
|
1310, 1510
|
1310, 1510
|
1310, 1510
|
|||||||
Exchangeability
|
dB
|
≤0.2
|
≤0.2
|
≤0.2
|
|||||||
Durability
|
dB
|
>1000
|
>1000
|
>1000
|
|||||||
Operating temperature
|
℃
|
-40~75
|
-40~75
|
-40~75
|
|||||||
Storage temperature
|
℃
|
-45~85
|
-45~85
|
-45~85
|
|||||||
Cable diameter
|
mm
|
φ3.0, φ2.0, φ0.9
|
φ3.0, φ2.0, φ0.9
|
φ3.0, φ2.0, φ0.9
|