Trang chủ > Sản phẩm > Cáp quang > Cáp quang trong nhà > Cáp quang Multimode, Singlemode, Indoor, Distribution 4 ~ 24 Sợi quang

Cáp quang Multimode, Singlemode, Indoor, Distribution 4 ~ 24 Sợi quang

Cáp quang Indoor, Multimode, Singlemode, Distribution 4 ~ 24 Sợi quang

Thông tin chung

  • Mã: MCP
  • Giá: Liên Hệ
  • Hãng: Necero
Liên hệ đặt hàng: (024) 3566 7858
Hỗ trợ: 0906 016 448

Cáp quang Indoor, Multimode, Singlemode, Distribution 4 ~ 24 Sợi quang là loại cáp quang trong nhà với cấu trúc ống chặt dung lượng từ 4 ~ 24 sợi quang. Nó được thiết kế tương thích với các chuẩn  YD/T 1258.4-2005, ICEA-596, GR-409, IEC794,… và hoàn toàn phù hợp với các điều kiện  của UL  phê chuẩn cho  OFNR.

Đặc điểm nổi bật:

  • Loại cáp quang đi trong nhà, cấu trúc ống chặt, độ mềm dẻo cao
  • Tùy chọn các chất liệu nhựa bọc ngoài như PVC, LSZH, Nylon, TPU,…
  • Dung lượng từ 4 ~ 24 sợi quang
  • Độ mềm dẻo cao, dùng để đi trong nhà
  • Cấu trúc ống chặt Distribution

Mặt cắt cáp:

Cáp quang Indoor, Multimode, Singlemode, Distribution 4 ~ 24 Sợi quang

Cáp quang Indoor, Multimode, Singlemode, Distribution 4 ~ 24 Sợi quang

· Mã đặt hàng
 

 

 

MPC-02

MPC-04

MPC-06

MPC-08

MPC-10

MPC-12

MPC-24

Đường kính cáp (mm)

4.1±0.25

4.8±0.25

5.1±0.25

5.6±0.25

5.8±0.25

6.2±0.25

8.3±0.25

Trọng lượng (kg/km)

11.0

18.4

22

24

27

31

36

TBF Diameter

900±50μm

 


·
Đặc tính cơ khí
 

 

Sức kéo căng

Long term

200N

Short term

660N

Chống chịu lực ép

Long term

300N/100mm

Short term

1000N/100mm

Bán kính uốn cong

Dynamic

20×D Cable Diameter

Static

10×D Cable Diameter

 


·
Đặc tính sợi quang
 

 

 

50/125μm

62.5/125μm

G.652

G.655


Suy hao(+20)

@850nm

≤3.5dB/km

≤3.5dB/km

 

 

@1300nm

≤1.5dB/km

≤1.5dB/km

 

 

@1310nm

 

 

≤0.45dB/km

≤0.50dB/km

@1550nm

 

 

≤0.30dB/km

≤0.50dB/km

Băng thông (Class A)

@850nm

≥500MHz·km

≥200MHz·km

 

 

@1300nm

≥1000MHz·km

≥600MHz·km

 

 

Numerical Aperture

0.200±0.015NA

0.275±0.015NA

 

 

Cable Cut-off Wavelength λcc

 

 

≤1260nm

≤1480nm

Δα(-20~+85)
Attenuation at temperature cycling Δα(-20
~+85)

@1300nm

≤0.50dB/km

≤0.50dB/km

 

 

@1550nm

 

 

≤0.20dB/km

≤0.20dB/km

 


·
Đặc tính môi trường
 

 

Nhiệt độ vận chuyển

-20~+60

Nhiệt độ lưu kho

-20~+60

Nhiệt độ lắp đặt

-5~+50

Nhiệt độ hoạt động

-20~+60

 

 

 

Prev Next