Trang chủ > Sản phẩm > Cáp quang > Cáp quang ngoài trời > Cáp quang Multimode, Singlemode Outdoor GYTS, 2 ~ 144 sợi quang

Cáp quang Multimode, Singlemode Outdoor GYTS, 2 ~ 144 sợi quang

Cáp quang Multimode, Singlemode Outdoor GYTS, 2 ~ 144 sợi quang

Thông tin chung

  • Mã: GYTS
  • Giá: Liên Hệ
  • Hãng: Necero
Liên hệ đặt hàng: (024) 3566 7858
Hỗ trợ: 0906 016 448

Cáp quang Multimode, Singlemode Outdoor GYTS, 2 ~ 144 sợi quang là sản phầm có thể đi treo hoặc luồn cống cũng như chôn trực tiếp.

Cáp quang GYTS được thiết kế với cầu trúc ống lỏng được điền đầy bằng hợp chất (Gel) bao phủ 100% lõi sợi quang giúp cho sợi quang không bị đứt do bị kéo căng trong luc thi công. Ngoài ra cáp quang GYTS được trang bị  lõi thép chịu lực trung tâm và băng thép gen xoắn chạy dọc thân cáp giúp cho cáp khỏe hơn và không bị đứt gãy khi thi công, cùng với đó cáp quang GYTS còn có lớp băng chống ẩm PSP bọc ngoài găng thép gen xoắn và lớp vỏ nhựa PE chống tia UV.
Đặc tính nổi bật:

  • Dung lượng từ 2 ~ 144 sợi quang
  • Tùy chọn lõi sợi quang (Multimode / Singlemode)
  • Lõi thép chịu lực trung tâm chống đứt, gãy gập cáp khi thi công
  • Băng thép ghen xoắn bao quanh chống gập cáp và các loại động vật gặm nhấm
  • Vỏ nhựa PE chống tia UV

Chuẩn tương thích:

  • GYTS cable complies with Standard YD/T 901-2001as well as IEC 60794-1.

 

Cáp quang Multimode, Singlemode Outdoor GYTS, 2 ~ 144 sợi quang

Cáp quang Multimode, Singlemode Outdoor GYTS, 2 ~ 144 sợi quang

Optical Characteristics
G.652 G.655 50/125μm 62.5/125μm
Suy hao(+20℃) @850nm ≤3.0 dB/km ≤3.0 dB/km
@1300nm ≤1.0 dB/km ≤1.0 dB/km
@1310nm ≤0.36 dB/km ≤0.40 dB/km
@1550nm ≤0.22 dB/km ≤0.23dB/km
Băng thông (Class A) @850nm ≥500 MHz·km ≥200 MHz·km
@1300nm ≥1000 MHz·km ≥600 MHz·km
Numerical Aperture 0.200±0.015NA 0.275±0.015NA
Cable Cut-off Wavelength λcc ≤1260nm ≤1480nm
Technical Parameters
Mã sản phẩm Dung lượng (Lõi) Ống lỏng Ống đệm Đường kính cáp Trọng lượng kg/km Sức  kéo Dài / Ngắn (N) Crush ResistanceLong/Short TermN/100mm Bending RadiusStatic
/Dynamicmm
GYTS-2~6 2~6 1 4 10.2 116 600/1500 300/1000 10D/20D
GYTS-8~12 8~12 2 3 10.2 116 600/1500 300/1000 10D/20D
GYTS-14~18 14~18 3 2 10.2 116 600/1500 300/1000 10D/20D
GYTS-20~24 20~24 4 1 10.2 116 600/1500 300/1000 10D/20D
GYTS-26~30 26~30 5 0 10.2 116 600/1500 300/1000 10D/20D
GYTS-32~36 32~36 6 0 10.6 129 1000/3000 300/1000 10D/20D
GYTS-38~48 38~48 4 1 11.2 141 1000/3000 300/1000 10D/20D
GYTS-50~60 50~60 5 0 11.2 141 1000/3000 300/1000 10D/20D
GYTS-62~72 62~72 6 0 12.0 159 1000/3000 300/1000 10D/20D
GYTS-74~84 74~84 7 1 13.6 209 1000/3000 300/1000 10D/20D
GYTS-86~96 86~96 8 0 13.6 209 1000/3000 300/1000 10D/20D
GYTS-98~108 98~108 9 1 15.4 232 1000/3000 300/1000 10D/20D
GYTS-110~120 110~120 10 0 15.4 232 1000/3000 300/1000 10D/20D
GYTS-122~132 122~132 11 1 17.2 280 1000/3000 300/1000 10D/20D
GYTS-134~144 134~144 12 0 17.2 280 1000/3000 300/1000 10D/20D
Nhiệt độ hoạt động : -40℃ to + 70℃
Prev Next